MoraNow's Blog

Những bài viết & tin tức mới nhất đến từ MoraNow và các Cố vấn

Top 10 trường Đại học Mỹ trong lĩnh vực Kỹ thuật Máy tính

Cùng với sự phát triển của khoa học công nghệ, khối ngành STEM luôn trong tình trạng thiếu nhân sự chất lượng cao, Kỹ thuật máy tính (Computer Engineering) không nằm ngoài xu hướng đó. 

Mức lương hấp dẫn, cơ hội việc làm đa dạng là 2 trong số 101 lý do khiến ngày càng nhiều bạn trẻ lựa chọn theo ngành học này, đặc biệt tại đất nước có trình độ khoa học cao như Mỹ. Trong bài viết hôm nay, bạn hãy cùng MoraNow tìm hiểu 10 ngôi trường đại học Mỹ tốt nhất dành cho các kỹ sư máy tính tương lai nhé!

1. Carnegie Mellon University

▪️ Thứ hạng chung tại Mỹ: #26 NU; #1 in Computer; #6 in Engineering Programs (doctorate)

▪️ Tọa lạc tại: Pennsylvania

▪️ Mức lương khởi điểm của cựu sinh viên: $74,600

▪️ Tuyển sinh: Đại học Carnegie Mello nổi tiếng với quá trình tuyển sinh có tính chọn lọc cao với tỷ lệ chấp nhận là 15%, tỷ lệ chấp nhận sớm 13.9%. Một nửa số ứng viên được nhận vào Đại học Carnegie Mello có điểm SAT từ 1460 đến 1560 hoặc điểm ACT từ 33 đến 35. 

▪️ Học phí & hỗ trợ tài chính: 

  • Học phí: $58,924. 
  • Hỗ trợ tài chính: Tại Đại học Carnegie Mello, 39% sinh viên đại học nhận được một số loại hỗ trợ tài chính dựa trên nhu cầu (need-based financial aid) và học bổng hoặc giải thưởng trợ cấp dựa trên nhu cầu (need-based scholarship or grant award) trung bình là $43,475.

2. Massachusetts Institute of Technology

▪️ Thứ hạng chung tại Mỹ: #4 NU; #2 in Computer; #1 in Engineering Programs (doctorate)

▪️ Tọa lạc tại: Massachusetts

▪️ Mức lương khởi điểm của cựu sinh viên: $82,300

▪️ Tuyển sinh: Đại học Massachusetts nổi tiếng với quá trình tuyển sinh có tính chọn lọc cao với tỷ lệ chấp nhận là 7%, chấp nhận sớm là 7.4%. Một nửa số ứng viên được nhận vào Đại học Massachusetts có điểm SAT từ 1510 đến 1570 hoặc điểm ACT từ 33 đến 35. 

▪️ Học phí & hỗ trợ tài chính: 

  • Học phí: $53,818. 
  • Hỗ trợ tài chính: Tại Đại học Massachusetts, 63% sinh viên đại học nhận được một số loại hỗ trợ tài chính dựa trên nhu cầu (need-based financial aid) và học bổng hoặc giải thưởng trợ cấp dựa trên nhu cầu (need-based scholarship or grant award) trung bình là $53,360.

3. University of California-Berkeley

▪️ Thứ hạng chung tại Mỹ: #22 NU; #3 in Computer; #2 in Engineering Programs (doctorate)

▪️ Tọa lạc tại: California

▪️ Mức lương khởi điểm của cựu sinh viên: $66,800

▪️ Tuyển sinh: Đại học California-Berkeley nổi tiếng với quá trình tuyển sinh có tính chọn lọc cao với tỷ lệ chấp nhận là 17%. Một nửa số ứng viên được nhận vào Đại học California-Berkeley có điểm SAT từ 1310 đến 1530 hoặc điểm ACT từ 28 đến 34. 

▪️ Học phí & hỗ trợ tài chính: 

  • Học phí: $43,980 (out-of-state tuitions and fee).
  • Hỗ trợ tài chính: Tại Đại học California-Berkeley, 44% sinh viên đại học nhận được một số loại hỗ trợ tài chính dựa trên nhu cầu (need-based financial aid) và học bổng hoặc giải thưởng trợ cấp dựa trên nhu cầu (need-based scholarship or grant award) trung bình là $22,420.

4. Stanford University

▪️ Thứ hạng chung tại Mỹ: #6 NU; #4 in Computer; #2 in Engineering Programs (doctorate) 

▪️ Tọa lạc tại: California

▪️ Mức lương khởi điểm của cựu sinh viên: $73,900

▪️ Tuyển sinh: Đại học Stanford nổi tiếng với quá trình tuyển sinh có tính chọn lọc cao với tỷ lệ chấp nhận là 4%. Một nửa số ứng viên được nhận vào Đại học Stanford có điểm SAT từ 1440 đến 1570 hoặc điểm ACT từ 32 đến 35. 

▪️ Học phí & hỗ trợ tài chính: 

  • Học phí: $56,169. 
  • Hỗ trợ tài chính: Tại Đại học Stanford, 51% sinh viên đại học nhận được một số loại hỗ trợ tài chính dựa trên nhu cầu (need-based financial aid) và học bổng hoặc giải thưởng trợ cấp dựa trên nhu cầu (need-based scholarship or grant award) trung bình là $54,400.

5. Georgia Institute of Technology

▪️ Thứ hạng chung tại Mỹ: #35 NU; #5 in Computer; #4 in Engineering Programs (doctorate)

▪️ Tọa lạc tại: Georgia 

▪️ Mức lương khởi điểm của cựu sinh viên: $70,700

▪️ Tuyển sinh: Georgia Institute of Technology nổi tiếng với quá trình tuyển sinh có tính chọn lọc cao với tỷ lệ chấp nhận là 21%, tỷ lệ chấp nhận sớm là 19.9%. Một nửa số ứng viên được nhận vào Georgia Institute of Technology có điểm SAT từ 1370 đến 1530 hoặc điểm ACT từ 31 đến 34. 

▪️ Học phí & hỗ trợ tài chính: 

  • Học phí: $33,794 (out-of-state tuitions and fee).
  • Hỗ trợ tài chính: Tại Georgia Institute of Technology, 39% sinh viên đại học nhận được một số loại hỗ trợ tài chính dựa trên nhu cầu (need-based financial aid) và học bổng hoặc giải thưởng trợ cấp dựa trên nhu cầu (need-based scholarship or grant award) trung bình là $8,821.

6. University of Texas at Austin

▪️ Thứ hạng chung tại Mỹ: #42 NU; #6 in Computer; #11 in Engineering Programs (doctorate)

▪️ Tọa lạc tại: Texas

▪️ Mức lương khởi điểm của cựu sinh viên: $58,800

▪️ Tuyển sinh: University of Texas at Austin nổi tiếng với quá trình tuyển sinh có tính chọn lọc cao với tỷ lệ chấp nhận là 32%. Một nửa số ứng viên được nhận vào University of Texas at Austin có điểm SAT từ 1230 đến 1480 hoặc điểm ACT từ 27 đến 33. 

▪️ Học phí & hỗ trợ tài chính: 

  • Học phí: $39,322 (out-of-state tuitions and fee).
  • Hỗ trợ tài chính: Tại University of Texas at Austin, 40% sinh viên đại học nhận được một số loại hỗ trợ tài chính dựa trên nhu cầu (need-based financial aid) và học bổng hoặc giải thưởng trợ cấp dựa trên nhu cầu (need-based scholarship or grant award) trung bình là $9,343.

7. University of Illinois – Urbana-Champaign

▪️ Thứ hạng chung tại Mỹ: #47 NU; #7 in Computer; #6 in Engineering Programs (doctorate) 

▪️ Tọa lạc tại: Illinois

▪️ Mức lương khởi điểm của cựu sinh viên: $62,200

▪️ Tuyển sinh: University of Illinois-Urbana-Champaign nổi tiếng với quá trình tuyển sinh có tính chọn lọc cao với tỷ lệ chấp nhận là 59%. Một nửa số ứng viên được nhận vào trường có điểm SAT từ 1220 đến 1480 hoặc điểm ACT từ 27 đến 33. 

▪️ Học phí & hỗ trợ tài chính: 

  • Học phí: $34,312 (out-of-state tuitions and fee).
  • Hỗ trợ tài chính: Tại University of Illinois-Urbana-Champaign, 45% sinh viên đại học nhận được một số loại hỗ trợ tài chính dựa trên nhu cầu (need-based financial aid) và học bổng hoặc giải thưởng trợ cấp dựa trên nhu cầu (need-based scholarship or grant award) trung bình là $17,015.

8. University of Michigan – Ann Arbor

▪️ Thứ hạng chung tại Mỹ: #24 NU; #7 in Computer; #6 in Engineering Programs (doctorate)

▪️ Tọa lạc tại: Michigan

▪️ Mức lương khởi điểm của cựu sinh viên: $64,700

▪️ Tuyển sinh: University of Michigan-Ann Arbor nổi tiếng với quá trình tuyển sinh có tính chọn lọc cao với tỷ lệ chấp nhận là 23%. Một nửa số ứng viên được nhận vào trường có điểm SAT từ 1340 đến 1530 hoặc điểm ACT từ 31 đến 34. 

▪️ Học phí & hỗ trợ tài chính: 

  • Học phí: $52,266 (out-of-state tuitions and fee).
  • Hỗ trợ tài chính: Tại University of Michigan-Ann Arbor, 39% sinh viên đại học nhận được một số loại hỗ trợ tài chính dựa trên nhu cầu (need-based financial aid) và học bổng hoặc giải thưởng trợ cấp dựa trên nhu cầu (need-based scholarship or grant award) trung bình là $21,665.

9. Cornell University

▪️ Thứ hạng chung tại Mỹ: #18 NU; #9 in Computer; # in Engineering Programs (doctorate)

▪️ Tọa lạc tại: Ithaca, New York

▪️ Mức lương khởi điểm của cựu sinh viên: $66,900

▪️ Tuyển sinh: Tỷ lệ chấp nhận tại Đại học Cornell là 11%. Một nửa số ứng viên được nhận vào Đại học Cornell có điểm SAT từ 1400 đến 1560 hoặc điểm ACT từ 32 đến 35.

▪️ Học phí & hỗ trợ tài chính: 

  • Học phí: $59,316.
  • Hỗ trợ tài chính: Tại Đại học Cornell, 47% sinh viên đại học toàn thời gian nhận được một số loại hỗ trợ tài chính dựa trên nhu cầu và học bổng hoặc giải thưởng trợ cấp dựa trên nhu cầu trung bình là $44,026.

10. Purdue University – West Lafayette

▪️ Thứ hạng chung tại Mỹ: #53 NU; #10 in Computer; #9 in Engineering Programs (doctorate)

▪️ Tọa lạc tại: Indiana.

▪️ Mức lương khởi điểm của cựu sinh viên: $62,400

▪️ Tuyển sinh: Tỷ lệ chấp nhận tại Purdue University-West Lafayette là 60%. Một nửa số ứng viên được nhận vào trường có điểm SAT từ 1190 đến 1440 hoặc điểm ACT từ 25 đến 32.

▪️ Học phí & hỗ trợ tài chính: 

  • Học phí: $28,794.
  • Hỗ trợ tài chính: Tại Purdue University-West Lafayette, 40% sinh viên đại học toàn thời gian nhận được một số loại hỗ trợ tài chính dựa trên nhu cầu và học bổng hoặc giải thưởng trợ cấp dựa trên nhu cầu trung bình là $11,997.

Nguồn: U.S.News.

▶️ ĐĂNG KÝ NHẬN BUỔI TƯ VẤN DU HỌC MIỄN PHÍ TẠI: https://bit.ly/mora_free_consulting

———————-

🖥 MoraNow – nền tảng online kết nối học sinh Việt Nam và các du học sinh Mỹ đi trước

▪️ Khám phá danh sách cố vấn và đặt lịch hẹn ngay bây giờ tại: http://bit.ly/mora_210429

▪️ Trở thành Đối tác Cố vấn trên Mora: http://bit.ly/mora_210429_counselors